Khác biệt giữa bản sửa đổi của “foot”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: tl:foot |
n Corrections... |
||
Dòng 12:
# {{term|Quân sự}} [[bộ binh|Bộ binh]].
#: ''horse, '''foot''' and artillery'' — kỵ binh, bộ binh và pháo binh
# [[chân|Chân]] (giường, ghế, tường, núi... )
# [[bệ]] [[phía]] dưới, cuối. #: ''at the '''foot''' of a page'' — ở cuối trang
# [[phút|Phút]] (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 0, 3048 m).
Hàng 48 ⟶ 49:
'''foot''' ''ngoại động từ'' {{IPA|/ˈfʊt/}}
# Đặt [[chân]] [[lên]].
# [[thay|Thay]] [[bàn chân]] cho
# [[khâu]] [[bàn chân]] cho (bít tất). # {{term|Thông tục}} [[thanh toán|Thanh toán]] (hoá đơn).
# {{term|Thông tục}} [[cộng|Cộng]], [[cộng]] [[gộp]].
Hàng 98 ⟶ 100:
[[tr:foot]]
[[uk:foot]]
[[zh:foot]]▼
[[zh-min-nan:foot]]
▲[[zh:foot]]
|