Khác biệt giữa bản sửa đổi của “examination”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
Dòng 6:
'''examination''' {{IPA|/ɪɡ.ˌzæ.mə.ˈneɪ.ʃən/}}
# [[sự|Sự]] [[khám xét]] [[kỹ]], [[sự]] [[xem xét]] [[kỹ]], [[sự]] [[thẩm tra]], [[sự]] [[khảo sát]], [[sự]] [[nghiên cứu]].
# [[sự|Sự]] [[thi cử]];
# [[kỳ thi]].
#: ''to go in for an '''examination''''' — đi thi
#: ''to pass one's '''examination''''' — thi đỗ
Hàng 14 ⟶ 15:
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
 
 
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]