Khác biệt giữa bản sửa đổi của “reproduction”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
(Không có sự khác biệt)
|
Phiên bản lúc 00:08, ngày 25 tháng 6 năm 2006
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA : /ˌri.prə.ˈdək.ʃən/
Danh từ
reproduction /ˌri.prə.ˈdək.ʃən/
- Sự tái sản xuất.
- Sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản.
- Sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng; bản (bức tranh, bài văn... ) sao chép; bản (bức tranh, bài văn... ) mô phỏng.
- (Vật lý) Sự phát lại, sự lặp lại.
- sound reproduction — sự phát lại âm
- reproduction of image — sự phát lại ảnh
Tham khảo
- "reproduction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)