Khác biệt giữa bản sửa đổi của “co”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project |
(Không có sự khác biệt)
|
Phiên bản lúc 06:40, ngày 13 tháng 10 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA : /kɔ33/
Từ tương tự
Danh từ
co
Động từ
co
- Gập tay hoặc chân vào, tự thu gọn thân hình lại. Ngồi co chân lên ghế. Tay duỗi tay co. Khéo ăn thì no, khéo co thì ấm (tng. ).
- Tự thu nhỏ bớt thể tích, phạm vi. Vải co lại sau khi giặt. Co về phòng thủ.
- Kí hiệu hoá học của nguyên tố cobalt (coban).
Dịch
Tham khảo
- "co", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)