Khác biệt giữa bản sửa đổi của “nặng”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Corrections... |
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
||
Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-pron-}}
*[[w:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|n|ặ|n|g}}/}}
{{-nôm-}}
{{top}}
*[[𥘀]]: [[nén]], [[nặng]]
*[[]]: [[nặng]]
*[[曩]]: [[nãng]], [[nán]], [[nẵng]], [[nắng]], [[nặng]]
*[[]]: [[nặng]]
*[[]]: [[nặng]]
{{mid}}
*[[]]: [[nặng]]
*[[]]: [[nấng]], [[nặng]]
*[[]]: [[nặng]]
*[[𨤼]]: [[nặng]]
*[[𥗾]]: [[nén]], [[nặng]]
{{bottom}}
{{-adj-}}
:'''nặng''': có [[trọng lượng]] hoặc [[khối lượng]] cao
Hàng 10 ⟶ 26:
{{-trans-}}
{{top}}
:*{{en}}: [[heavy]]
:*{{de}}: [[schwer]]
:*{{nl}}: [[zwaar]]
{{mid}}
:*{{fr}}: [[lourd]]
{{bottom}}
{{-ref-}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]
[[de:nặng]]
|