Khác biệt giữa bản sửa đổi của “mệt”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-pron-}}
*[[w:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|m|ệ|t}}/}}
{{-nôm-}}
{{top}}
*[[󰇱]]: [[mệt]]
*[[末]]: [[cầu]], [[mất]], [[mạt]], [[mặt]], [[mệt]], [[mết]], [[mượt]]
*[[累]]: [[luỹ]], [[mệt]], [[lụy]], [[lủi]]
*[[蔑]]: [[vạt]], [[mốt]], [[một]], [[miết]], [[mệt]], [[miệt]], [[mít]]
*[[疲]]: [[bì]], [[mệt]]
{{mid}}
*[[𤻻]]: [[mệt]], [[miệt]]
*[[󰕽]]: [[mệt]]
*[[󰑼]]: [[mệt]]
*[[󰕾]]: [[mệt]]
{{bottom}}
{{-adj-}}
:'''mệt''': mà cần [[ngủ]] hoặc [[nghỉ ngơi]]
 
{{-trans-}}
{{top}}
{| border=0 width=100%
|-
|bgcolor="{{bgclr}}" valign=top width=48%|
{|
:*{{en}}: [[tired]]
:*{{nl}}: [[moe]]
{{mid}}
|}
| width=1% |
|bgcolor="{{bgclr}}" valign=top width=48%|
{|
:*{{fr}}: [[fatigué]]
{{bottom}}
|}
|}
 
 
 
 
{{-ref-}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}
 
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]
 
[[fr:mệt]]