Khác biệt giữa bản sửa đổi của “mệt”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Corrections... |
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
||
Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-pron-}}
*[[w:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|m|ệ|t}}/}}
{{-nôm-}}
{{top}}
*[[]]: [[mệt]]
*[[末]]: [[cầu]], [[mất]], [[mạt]], [[mặt]], [[mệt]], [[mết]], [[mượt]]
*[[累]]: [[luỹ]], [[mệt]], [[lụy]], [[lủi]]
*[[蔑]]: [[vạt]], [[mốt]], [[một]], [[miết]], [[mệt]], [[miệt]], [[mít]]
*[[疲]]: [[bì]], [[mệt]]
{{mid}}
*[[𤻻]]: [[mệt]], [[miệt]]
*[[]]: [[mệt]]
*[[]]: [[mệt]]
*[[]]: [[mệt]]
{{bottom}}
{{-adj-}}
:'''mệt''': mà cần [[ngủ]] hoặc [[nghỉ ngơi]]
{{-trans-}}
{{top}}
:*{{en}}: [[tired]]
:*{{nl}}: [[moe]]
{{mid}}
:*{{fr}}: [[fatigué]]
{{bottom}}
{{-ref-}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]
[[fr:mệt]]
|