Khác biệt giữa bản sửa đổi của “kẹ”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project |
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
||
Dòng 3:
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|k|ẹ}}/}}
{{-nôm-}}
{{top}}
*[[偈]]: [[khế]], [[kiệt]], [[kẹ]], [[kệ]]
*[[寄]]: [[ghé]], [[gửi]], [[kẹ]], [[kề]], [[ké]], [[kí]], [[ký]], [[gởi]]
{{mid}}
*[[彐]]: [[kẹ]], [[kế]], [[kệ]], [[kí]], [[ký]], [[tuyết]]
*[[几]]: [[cơ]], [[ghế]], [[kẻ]], [[kẹ]], [[kẽ]], [[kỉ]], [[kỹ]], [[kỷ]], [[kĩ]]
{{bottom}}
{{-paro-}}
{{đầu}}
Hàng 29 ⟶ 37:
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]
|