Khác biệt giữa bản sửa đổi của “riêng lẻ”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project |
(Không có sự khác biệt)
|
Phiên bản lúc 06:46, ngày 12 tháng 10 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA : /ziɜŋ33 lɛ313/
Định nghĩa
riêng lẻ
- Từng cái một.
- Nhận định riêng lẻ từng việc.
Dịch
Tham khảo
- "riêng lẻ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)