Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tiếp diễn”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
(Không có sự khác biệt)

Phiên bản lúc 01:03, ngày 12 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /tiɜp35 zḭɜn35/

Từ tương tự

Định nghĩa

tiếp diễn

  1. Tiếp tục xảy ra.
    Cuộc đấu bóng còn đang tiếp diễn.

Dịch

Tham khảo