Khác biệt giữa bản sửa đổi của “trông thấy”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project |
(Không có sự khác biệt)
|
Phiên bản lúc 00:28, ngày 12 tháng 10 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA : /coŋ33 tʰɜj35/
Định nghĩa
trông thấy
- Rất rõ rệt.
- Tiến bộ trông thấy.
Dịch
Tham khảo
- "trông thấy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)