Khác biệt giữa bản sửa đổi của “giả vờ”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
(Không có sự khác biệt)

Phiên bản lúc 20:07, ngày 11 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /zɐː313 vəː21/

Động từ

giả vờ

  1. Làm như là.
    Giả vờ ngủ để nghe chuyện kín.

Dịch

Tham khảo