Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ngồi”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Corrections... |
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
||
Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-pron-}}
*[[w:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|n|g|ồ|i}}/}}
{{-nôm-}}
{{top}}
*[[]]: [[ngồi]]
*[[𡎢]]: [[ngồi]]
*[[𡎥]]: [[ngồi]]
*[[𡎦]]: [[ngồi]]
*[[𡓮]]: [[ngồi]]
*[[唑]]: [[ngồi]], [[toa]], [[dọa]]
{{mid}}
*[[坐]]: [[tọa]], [[ngồi]], [[toà]]
*[[㘴]]: [[tọa]], [[ngồi]]
*[[外]]: [[ngoài]], [[ngòi]], [[ngồi]], [[ngoái]], [[nguậy]], [[ngoại]], [[ngoải]]
*[[]]: [[ngồi]]
*[[]]: [[ngồi]]
{{bottom}}
{{-verb-}}
:'''ngồi''': có vị trí bằng [[cơ thể]] đứng và đôi [[chân]] nghỉ
Hàng 19 ⟶ 36:
[[fr:ngồi]]
[[nl:ngồi]]
{{-ref-}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}
|