Khác biệt giữa bản sửa đổi của “đá”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 16:
{{bottom}}
{{-noun-}}
[[Image:DirkvdM corcovado-rocks.jpg|nhỏ|đá]]
:'''đá''': miếng chất rắn
'''đá'''
#miếng chất rắn, thường là lấy từ vỏ Trái Đất (hay một số [[hành tinh]]).
{{-rel-}}
*[[fr:đá quý]]
 
{{-trans-}}
{{đầu}}
{| border=0 width=100%
|-
|bgcolor="{{bgclr}}" valign=top width=48%|
{|
:*{{en}}: [[stone]], [[rock]]
:*{{nl}}: [[steen]] {{m}}, [[rots]] {{f}} hoặc {{m}}
{{giữa}}
|}
| width=1% |
|bgcolor="{{bgclr}}" valign=top width=48%|
{|
:*{{ru}}: [[камень]] {{m}} (kámen')
:*{{fr}}: [[pierre]] {{f}}, [[roche]] {{f}}
{{cuối}}
|}
|}
 
{{-verb-}}
[[Image:Soccer kick.jpg|nhỏ|'''đá''' bóng]]
'''đá'''
#Dùng [[chân]] tác động [[lực]] [[mạnh]] vào vật hay người khác.
#:''Tôi '''đá''' bóng''
{{-rel-}}
*[[nl:bóng đá]]
 
{{-trans-}}
{{đầu}}
:*{{eng}}: [[kick]]
{{giữa}}
{{cuối}}
 
[[fr:đá]]
[[nl:đá]]
{{-ref-}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}
 
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
 
[[fr:đá]]
[[nl:đá]]