Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ở”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 10:
{{bottom}}
{{-prep-}}
#chỉ nơi {{-trans-}}
Hàng 23 ⟶ 24:
{{-verb-}}
'''ở'''
# [[choán]] [[nơi]]
#:''Tôi '''ở''' nhà và tôi '''ở''' lại đây đến hôm sau.'' # có nơi [[cư trú]] thường trực
# cư trú
Hàng 52 ⟶ 54:
{{cuối}}
{{-ref-}}▼
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}▼
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Giới từ tiếng Việt]]
[[fr:ở]]
[[nl:ở]]
▲{{-ref-}}
▲{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}
|