Khác biệt giữa bản sửa đổi của “đắp”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 10:
*[[扱]]: [[rấp]], [[tráp]], [[đắp]], [[kẹp]], [[đập]], [[gặp]], [[chắp]], [[vập]], [[chặp]], [[cặp]], [[gấp]], [[cắp]], [[ghép]], [[gắp]], [[dập]]
*[[揲]]: [[đắp]], [[dẹp]], [[điệp]]
*[[塔]]: [[tháp]], [[đắp]], [[thấp]], [[thạp]], [[thóp]]
{{mid}}
*[[塔]]: [[tháp]], [[đắp]], [[thấp]], [[thạp]], [[thóp]]
*[[荅]]: [[đắp]], [[đáp]]
*[[撘]]: [[tháp]], [[đắp]], [[thắp]], [[đập]], [[ráp]]
*[[]]: [[tháp]], [[đắp]]
*[[答]]: [[hóp]], [[đắp]], [[đớp]], [[đáp]]
{{bottom}}