Khác biệt giữa bản sửa đổi của “siết”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 8:
{{-nôm-}}
{{top}}
*[[掣]]: [[sế]], [[siết]], [[xía]], [[xế]], [[xiết]]
*[[切]]: [[siết]], [[thiếc]], [[thiết]], [[thướt]], [[thét]]
*[[]]: [[lượt]], [[lướt]], [[siết]]
*[[𠲔]]: [[giẹt]], [[siết]], [[nhiếc]]
{{mid}}
*[[折]]: [[giẹp]], [[giỡn]], [[trét]], [[triếp]], [[siết]], [[chiệt]], [[xít]], [[chét]], [[chiết]], [[chệc]], [[chịt]], [[chẹt]], [[chết]], [[xiết]], [[chít]], [[chệch]], [[díp]], [[dít]], [[nhít]], [[gẩy]], [[nhét]], [[triết]], [[gãy]], [[giết]], [[gít]]
*[[掣]]: [[sế]], [[siết]], [[xía]], [[xế]], [[xiết]]
*[[製]]: [[siết]], [[chẽ]], [[chế]], [[xiết]]
{{mid}}
*[[𠲔]]: [[lượtgiẹt]], [[lướtsiết]], [[siếtnhiếc]]
*[[切]]: [[siết]], [[thiếc]], [[thiết]], [[thướt]], [[thét]]
{{bottom}}