Khác biệt giữa bản sửa đổi của “mốt”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 10:
*[[没]]: [[mịt]], [[mốt]], [[một]]
*[[蔑]]: [[vạt]], [[mốt]], [[một]], [[miết]], [[mệt]], [[miệt]], [[mít]]
*[[𣋻]]: [[mịt]], [[mốt]]
{{mid}}
*[[𣋻]]: [[mịt]], [[mốt]]
*[[沒]]: [[mốt]], [[một]]
*[[]]: [[mịt]], [[mốt]], [[một]], [[miệt]]
{{bottom}}
{{-paro-}}