Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cực”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 19:
{{top}}
*[[极]]: [[cực]]
*[[]]: [[chẳng]], [[cực]]
*[[]]: [[chẳng]], [[cực]]
*[[拯]]: [[chẳng]], [[cực]], [[chẩng]], [[chặn]], [[chững]], [[giẩng]], [[chặng]], [[xửng]], [[chăng]], [[chửng]], [[chựng]]
{{mid}}
*[[極]]: [[chẳng]], [[cực]], [[cọc]]
{{mid}}
*[[拯]]: [[chẳng]], [[cực]], [[chẩng]], [[chặn]], [[chững]], [[giẩng]], [[chặng]], [[xửng]], [[chăng]], [[chửng]], [[chựng]]
*[[亟]]: [[cấc]], [[cực]], [[cức]]
{{bottom}}