Khác biệt giữa bản sửa đổi của “kiết”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
||
Dòng 20:
*[[袺]]: [[kiết]], [[kết]]
*[[桀]]: [[kiết]], [[kiệt]]
*[[埠]]: [[kiết]], [[phụ]]▼
{{mid}}
▲*[[埠]]: [[kiết]], [[phụ]]
*[[孑]]: [[kiết]]
*[[結]]: [[kiết]], [[kế]], [[kết]]
|