Khác biệt giữa bản sửa đổi của “đốn”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 29:
*[[屯]]: [[giỡn]], [[dùn]], [[đần]], [[đốn]], [[đún]], [[sồn]], [[dồn]], [[tòn]], [[nhún]], [[sòn]], [[giùng]], [[thùn]], [[chồn]], [[truân]], [[đồn]]
*[[頓]]: [[rón]], [[đốc]], [[đốn]], [[đún]], [[đon]], [[lún]], [[nhún]], [[đón]], [[dún]], [[đũn]], [[giún]]
*[[]]: [[đốn]], [[đón]]
{{mid}}
*[[噸]]: [[đốn]], [[đốt]]
*[[扽]]: [[dùn]], [[đốn]], [[khòn]], [[đon]], [[dồn]], [[đợ]], [[đón]], [[đùn]], [[dọn]]
*[[顿]]: [[đốc]], [[đốn]]
*[[]]: [[đốn]]
{{bottom}}
{{-paro-}}