Khác biệt giữa bản sửa đổi của “đẫy”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 8:
*[[帒]]: [[đảy]], [[đại]], [[đai]], [[đẫy]], [[đậy]], [[đãy]]
*[[袋]]: [[đại]], [[đẫy]], [[đãy]]
*[[悌]]: [[đẫy]], [[đễ]], [[đẽ]]
{{mid}}
*[[悌]]: [[đẫy]], [[đễ]], [[đẽ]]
*[[𦞒]]: [[đẫy]]
*[[𠰺]]: [[đại]], [[dậy]], [[đẫy]], [[đậy]], [[dạy]], [[dái]]