Khác biệt giữa bản sửa đổi của “chăn”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
||
Dòng 14:
{{-nôm-}}
{{top}}
*[[陣]]: [[rần]], [[chăn]], [[chận]], [[giận]], [[chặn]], [[trận]], [[trặn]]
*[[𤛇]]: [[chăn]], [[chằn]]
|