Khác biệt giữa bản sửa đổi của “xinh”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 11:
*[[𩇢]]: [[xinh]], [[xanh]]
*[[撑]]: [[xinh]], [[xanh]], [[xênh]]
*[[撐]]: [[sanh]], [[xinh]], [[xanh]], [[xênh]], [[sênh]]
{{mid}}
*[[撐]]: [[sanh]], [[xinh]], [[xanh]], [[xênh]], [[sênh]]
*[[生]]: [[sanh]], [[xinh]], [[siêng]], [[sinh]], [[xênh]], [[sênh]]
*[[𣛟]]: [[sanh]], [[xinh]], [[xanh]], [[xênh]]