Khác biệt giữa bản sửa đổi của “đan”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 17:
*[[疸]]: [[đản]], [[đáp]], [[đan]]
*[[𤺺]]: [[đan]]
*[[癉]]: [[đơn]], [[đạn]], [[đản]], [[đả]], [[đan]]
{{mid}}
*[[癉]]: [[đơn]], [[đạn]], [[đản]], [[đả]], [[đan]]
*[[㣋]]: [[đơn]], [[đan]]
*[[坍]]: [[than]], [[đan]]
Dòng 36:
*[[襌]]: [[đan]]
*[[單]]: [[thiền]], [[đan]], [[thiện]]
*[[鄲]]: [[đan]]
{{mid}}
*[[鄲]]: [[đan]]
*[[丹]]: [[đan]]
*[[簞]]: [[đan]]
Dòng 53:
*[[單]]: [[đan]], [[truyên]], [[đơn]], [[đạn]], [[thiền]], [[toa]]
*[[簞]]: [[đan]]
*[[匰]]: [[đan]]
{{mid}}
*[[匰]]: [[đan]]
*[[鄲]]: [[đan]]
*[[单]]: [[đan]], [[đơn]], [[đạn]], [[thiền]], [[thuyên]]