Khác biệt giữa bản sửa đổi của “rơi”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 10:
*[[𣑎]]: [[rơi]]
*[[漓]]: [[lầy]], [[rơi]], [[li]], [[ly]], [[lè]]
*[[淶]]: [[rài]], [[rợi]], [[lầy]], [[rơi]], [[lơi]], [[lây]], [[lai]], [[rời]], [[sùi]], [[trây]], [[trầy]], [[rai]]
{{mid}}
*[[淶]]: [[rài]], [[rợi]], [[lầy]], [[rơi]], [[lơi]], [[lây]], [[lai]], [[rời]], [[sùi]], [[trây]], [[trầy]], [[rai]]
*[[移]]: [[dời]], [[rơi]], [[di]], [[dê]], [[dầy]], [[rời]], [[giay]], [[dơi]], [[xỉ]], [[dây]], [[day]], [[gie]]
*[[涞]]: [[rợi]], [[rơi]], [[lây]], [[lai]]