Khác biệt giữa bản sửa đổi của “dắt”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 8:
*[[迭]]: [[dắt]], [[giật]], [[điệt]], [[dặt]], [[dựt]], [[dập]], [[dật]]
*[[𢩮]]: [[dắc]], [[dắt]], [[rắc]], [[dạt]], [[nhắc]], [[dác]]
*[[𢴑]]: [[dắc]], [[đứt]], [[tắt]], [[dắt]], [[tất]], [[rắc]], [[dứt]], [[giắt]], [[ngắt]]
{{mid}}
*[[𢴑]]: [[dắc]], [[đứt]], [[tắt]], [[dắt]], [[tất]], [[rắc]], [[dứt]], [[giắt]], [[ngắt]]
*[[𦄵]]: [[đứt]], [[dắt]], [[dứt]]
*[[逸]]: [[giặt]], [[dắt]], [[giợt]], [[dụt]], [[dặt]], [[dập]], [[dật]]
*[[]]: [[dắt]], [[giắt]]
{{bottom}}
{{-paro-}}