Khác biệt giữa bản sửa đổi của “náo”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 27:
*[[惱]]: [[não]], [[náo]]
*[[闹]]: [[náo]], [[nào]]
*[[撓]]: [[não]], [[náo]], [[ngoéo]], [[khìu]], [[nạo]], [[nhéo]]
{{mid}}
*[[撓]]: [[não]], [[náo]], [[ngoéo]], [[khìu]], [[nạo]], [[nhéo]]
*[[淖]]: [[giạt]], [[náo]], [[trát]], [[xước]]
*[[閙]]: [[náo]], [[náu]], [[nào]], [[nháo]]