Khác biệt giữa bản sửa đổi của “năng”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
||
Dòng 22:
{{top}}
*[[]]: [[năng]]
*[[菱]]: [[năng]], [[trăng]], [[lăng]]
*[[耐]]: [[năng]], [[nài]], [[nại]], [[nề]]
*[[
{{mid}}
*[[燙]]: [[năng]], [[nãng]], [[đãng]], [[nắng]]
*[[䏻]]: [[năng]]
|