Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cản”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 8:
*[[稈]]: [[cán]], [[cản]]
*[[趕]]: [[cảm]], [[hãn]], [[cản]]
*[[赶]]: [[hãn]], [[cản]]
{{mid}}
*[[赶]]: [[hãn]], [[cản]]
*[[桿]]: [[cán]], [[can]], [[hãn]], [[cản]]
*[[扞]]: [[cán]], [[hãn]], [[cản]], [[hạn]]