Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tắc”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 24:
*[[謖]]: [[tắc]]
*[[稷]]: [[tắc]]
*[[則]]: [[tắc]]
{{mid}}
*[[則]]: [[tắc]]
*[[塞]]: [[tắc]], [[tái]]
{{bottom}}
Dòng 33:
*[[則]]: [[tắc]], [[tấc]]
*[[崱]]: [[tắc]], [[trắc]]
*[[稷]]: [[tắc]]
{{mid}}
*[[稷]]: [[tắc]]
*[[则]]: [[tắc]]
*[[塞]]: [[tắc]], [[tái]]