Khác biệt giữa bản sửa đổi của “khái”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 16:
*[[欬]]: [[ái]], [[khái]]
*[[咳]]: [[hài]], [[khái]], [[khai]], [[khải]]
*[[餼]]: [[khí]], [[khái]], [[hy]], [[hi]], [[hý]], [[hí]]
{{mid}}
*[[餼]]: [[khí]], [[khái]], [[hy]], [[hi]], [[hý]], [[hí]]
*[[愾]]: [[hất]], [[khái]], [[khải]], [[hy]], [[hi]]
*[[磕]]: [[khái]], [[khải]], [[hoãn]], [[hạp]]