Khác biệt giữa bản sửa đổi của “đạc”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Addition of Han-Nom information |
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
||
Dòng 22:
*[[踱]]: [[đạc]]
*[[凙]]: [[đạc]]
*[[鐸]]: [[đạc]]▼
{{mid}}
▲*[[鐸]]: [[đạc]]
*[[度]]: [[đạc]], [[độ]]
{{bottom}}
Dòng 33:
*[[鈬]]: [[đạc]], [[xích]]
*[[铎]]: [[đạc]]
*[[踱]]: [[đạc]]▼
{{mid}}
▲*[[踱]]: [[đạc]]
*[[達]]: [[đạt]], [[đạc]], [[đật]], [[đát]], [[thớt]], [[đặt]], [[đác]], [[đợt]], [[thét]]
*[[凙]]: [[đạc]]
|