Khác biệt giữa bản sửa đổi của “xuyên”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Addition of Han-Nom information
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 10:
*[[耑]]: [[đoan]], [[xuyên]], [[chuyên]]
*[[栓]]: [[xuyên]], [[thuyên]]
*[[巛]]: [[xuyên]], [[khôn]]
{{mid}}
*[[巛]]: [[xuyên]], [[khôn]]
*[[氚]]: [[xuyên]]
*[[川]]: [[xuyên]]
Dòng 21:
*[[紃]]: [[xuyên]]
*[[川]]: [[xuyên]]
*[[栓]]: [[xuyên]]
{{mid}}
*[[栓]]: [[xuyên]]
*[[穿]]: [[xuyên]]
{{bottom}}
Dòng 32:
*[[栓]]: [[xuyên]], [[thoen]], [[thuyên]]
*[[串]]: [[xiên]], [[xuyên]], [[quán]], [[xuyến]]
*[[巛]]: [[xuyên]], [[sào]], [[khôn]]
{{mid}}
*[[巛]]: [[xuyên]], [[sào]], [[khôn]]
*[[氚]]: [[xuyên]]
*[[川]]: [[xiên]], [[xuyên]]