Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bẻ”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Addition of Han-Nom information |
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
||
Dòng 7:
*[[把]]: [[bửa]], [[vỡ]], [[vỗ]], [[vả]], [[bá]], [[bã]], [[trả]], [[bạ]], [[bả]], [[bẻ]], [[bỡ]], [[ba]], [[sấp]], [[vá]], [[vã]], [[bõi]], [[lả]], [[bữa]]
*[[𢯏]]: [[bẻ]], [[bể]]
*[[杷]]: [[bá]], [[bẻ]], [[ba]], [[bà]]▼
{{mid}}
▲*[[杷]]: [[bá]], [[bẻ]], [[ba]], [[bà]]
*[[𠶎]]: [[bẻ]], [[bê]]
{{bottom}}
|