Khác biệt giữa bản sửa đổi của “khá”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Addition of Han-Nom information |
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
||
Dòng 9:
{{-nôm-}}
{{top}}
*[[呵]]: [[khà]], [[khá]], [[kha]], [[hả]], [[a]], [[ha]], [[hà]], [[há]]
{{mid}}▼
*[[坷]]: [[khú]], [[khá]], [[kha]], [[khả]]
▲{{mid}}
*[[可]]: [[khá]], [[khả]], [[khặc]], [[há]], [[ả]]
{{bottom}}
|