Khác biệt giữa bản sửa đổi của “niên”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Addition of Han-Nom information
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 5:
*[[䄭]]: [[niên]]
*[[年]]: [[niên]]
*[[䄹]]: [[niên]]
{{mid}}
*[[䄹]]: [[niên]]
*[[撚]]: [[niển]], [[niến]], [[niết]], [[niễn]], [[niên]], [[niệp]], [[nhiên]], [[niệm]]
*[[囝]]: [[nguyệt]], [[niên]], [[kiển]], [[tể]], [[nga]], [[cưỡng]]
Dòng 14:
*[[撚]]: [[niễn]], [[niên]], [[nhiên]]
*[[秊]]: [[niên]]
*[[囝]]: [[niên]], [[kiển]], [[tể]], [[cưỡng]], [[nga]]
{{mid}}
*[[囝]]: [[niên]], [[kiển]], [[tể]], [[cưỡng]], [[nga]]
*[[年]]: [[niên]]
{{bottom}}
Dòng 22:
*[[𥝝]]: [[niên]]
*[[秊]]: [[niên]]
*[[囝]]: [[niên]], [[kiển]], [[cưởng]]
{{mid}}
*[[囝]]: [[niên]], [[kiển]], [[cưởng]]
*[[年]]: [[niên]], [[năm]], [[niền]], [[nên]]
{{bottom}}