Khác biệt giữa bản sửa đổi của “trễ”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Addition of Han-Nom information
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 8:
*[[雉]]: [[trễ]], [[trĩ]], [[trẻ]], [[rẽ]], [[dẽ]], [[trẩy]], [[trảy]], [[giẽ]]
*[[滯]]: [[trẹ]], [[trề]], [[trễ]], [[trệ]], [[sệ]], [[dải]], [[xễ]], [[chề]], [[chệ]], [[đáy]], [[đái]]
*[[󰁰]]: [[trễ]]
{{mid}}
*[[󰁰]]: [[trễ]]
*[[豸]]: [[dãi]], [[trễ]], [[sải]], [[chải]], [[chạy]], [[giại]], [[trãi]], [[trĩ]], [[giải]], [[chậy]], [[trải]], [[trại]], [[giãi]], [[trỉ]]
*[[礼]]: [[trễ]], [[lỡi]], [[lạy]], [[lấy]], [[rẻ]], [[rảy]], [[lẩy]], [[trẻ]], [[lẫy]], [[rẽ]], [[trẩy]], [[lễ]], [[lể]], [[lẽ]], [[lẻ]], [[lãi]], [[lởi]]