Khác biệt giữa bản sửa đổi của “khít”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Addition of Han-Nom information
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 8:
*[[𢹫]]: [[khít]]
*[[契]]: [[khía]], [[khít]], [[khè]], [[khé]], [[khẻ]], [[khẽ]], [[khế]], [[khẹt]], [[khiết]], [[khịt]]
*[[栔]]: [[khít]], [[khé]], [[khẻ]], [[khẽ]], [[khế]]
{{mid}}
*[[栔]]: [[khít]], [[khé]], [[khẻ]], [[khẽ]], [[khế]]
*[[𢝛]]: [[khít]]
*[[潔]]: [[khít]], [[khiết]], [[khét]]