Khác biệt giữa bản sửa đổi của “nặc”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Addition of Han-Nom information
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 12:
*[[暱]]: [[nặc]], [[nật]]
*[[昵]]: [[nặc]], [[nật]], [[chức]], [[nễ]]
*[[惹]]: [[nha]], [[nặc]], [[nhạ]], [[nhã]], [[nhược]]
{{mid}}
*[[惹]]: [[nha]], [[nặc]], [[nhạ]], [[nhã]], [[nhược]]
*[[锘]]: [[nặc]]
*[[諾]]: [[nặc]]
Dòng 35:
*[[暱]]: [[nặc]], [[nật]]
*[[昵]]: [[nặc]], [[chức]], [[nật]], [[nây]], [[nễ]]
*[[锘]]: [[nặc]]
{{mid}}
*[[锘]]: [[nặc]]
*[[诺]]: [[nặc]]
*[[慝]]: [[nặc]], [[nức]], [[thắc]], [[nấc]]