Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cụ”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Addition of Han-Nom information
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 32:
*[[惧]]: [[cụ]], [[cộ]]
*[[俱]]: [[cụ]], [[câu]], [[cu]], [[gu]], [[gù]]
*[[具]]: [[cụ]], [[cỗ]], [[của]], [[gỗ]]
{{mid}}
*[[具]]: [[cụ]], [[cỗ]], [[của]], [[gỗ]]
*[[颶]]: [[cụ]]
*[[懼]]: [[cụ]]