Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tái”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 15:
*[[賽]]: [[tái]], [[trại]]
{{cuối}}
{{-hanviet-t-}}
{{top}}
*[[載]]: [[tại]], [[tải]], [[tái]]
*[[再]]: [[tái]]
*[[僌]]: [[tái]]
*[[賽]]: [[trại]], [[tái]]
{{mid}}
*[[僿]]: [[tái]]
*[[塞]]: [[tắc]], [[tái]]
{{bottom}}
{{-nôm-}}
{{top}}
*[[󰑢]]: [[tái]]
*[[傤]]: [[tái]], [[tải]]
*[[載]]: [[tái]], [[tại]], [[tải]], [[tưởi]], [[tài]]
*[[𦛍]]: [[tái]]
*[[再]]: [[táy]], [[tái]], [[tải]]
*[[儎]]: [[tái]], [[tải]]
{{mid}}
*[[柴]]: [[si]], [[tứ]], [[sầy]], [[tái]], [[sài]], [[thầy]], [[thày]], [[thài]], [[xầy]]
*[[赛]]: [[tái]], [[trại]]
*[[賽]]: [[tái]], [[trại]]
*[[僿]]: [[tái]]
*[[塞]]: [[tắc]], [[tái]]
{{bottom}}
{{-paro-}}
{{đầu}}
Hàng 34 ⟶ 59:
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}
 
 
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]