Khác biệt giữa bản sửa đổi của “trì”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 81:
{{bottom}}
{{-paro-}}
{{đầu}}
* [[Trì]]
* [[trị]]
{{giữa}}
* [[trí]]
* [[trĩ]]
{{cuối}}
 
{{-adj-}}
'''trì'''
Hàng 96 ⟶ 98:
*[[trì hồi|Trì hồi]]: Sự do dự, phân vân, không quyết đoán.
*[[trì trệ|Trì trệ]]: Sự đình đốn trong công việc hay sự uể oải của con người.
 
{{-ref-}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}
 
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]
Hàng 101 ⟶ 106:
[[fr:trì]]
[[sv:trì]]
{{-ref-}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}