Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ergerlig”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Wikipedia python library |
(Không có sự khác biệt)
|
Phiên bản lúc 06:11, ngày 5 tháng 10 năm 2006
Tiếng Na Uy
Tính từ
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ergerlig |
gt | ergerlig | |
Số nhiều | ergerlige | |
Cấp | so sánh | ergerligere |
cao | ergerligst |
ergerlig
- Đáng buồn, đáng giận, bực tức.
- Det var ergerlig at jeg ikke kunne komme.
Tham khảo
- "ergerlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)