Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Khác biệt giữa bản sửa đổi của “khỏe mạnh”
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Thay đổi sau →
Nội dung được xóa
Nội dung được thêm vào
Trực quan
Mã wiki
Nội tuyến
Phiên bản lúc 05:56, ngày 30 tháng 9 năm 2006
sửa đổi
Zeke~viwiktionary
(
thảo luận
|
đóng góp
)
289
sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Thay đổi sau →
(Không có sự khác biệt)
Phiên bản lúc 05:56, ngày 30 tháng 9 năm 2006
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
Cách phát âm
IPA
:
/xwɛ
313
mɐ̰ːʲŋ
31
/
Tính từ
khỏe mạnh
Có
sức khoẻ
tốt
, không
ốm yếu
, không
bệnh tật
.
Rèn luyện thân thể cho
khoẻ mạnh
.
Em bé
khoẻ mạnh
.
Dịch
Tiếng Anh
:
healthy
,
vigorous
,
wholesome
Tham khảo
"
khỏe mạnh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)