Khác biệt giữa bản sửa đổi của “sound”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 50:
# [[thăm dò|Thăm dò]] (quyển khí... ).
# {{term|Nghĩa bóng}} [[thăm dò|Thăm dò]] (tư tưởng, tình cảm... ).
# [[lặn|Lặn]] xuống [[đáy]] (cá voi... ).
'''sound''' ''ngoại động từ'' {{IPA|/ˈsɑʊnd/}}
# Làm cho [[kêu]], [[thổi]], [[đánh]].
Hàng 61 ⟶ 62:
#: ''to '''sound''' a retreat'' — thổi hiệu lệnh rút lui
#: ''to '''sound''' someone's praises far and wide'' — ca ngợi ai khắp nơi xa gần
# [[lặn|Lặn]] xuống [[đáy]] (cá voi... ).
 
{{-ref-}}