Khác biệt giữa bản sửa đổi của “sound”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Addition of the picture from commons
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{-eng-}}
[[Hình:Sound-icon.pngsvg|thumb|sound]]
 
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/ˈsɑʊnd/}}
{{-noun-}}
'''sound''' {{IPA|/ˈsɑʊnd/}}
# [[âm|Âm]], [[âm thanh]], [[tiếng]], [[tiếng động]].
#: ''vowel '''sound''''' — âm nguyên âm
# [[giọng|Giọng]].
#: ''statement has a cheerful '''sound''' in it'' — lời phát biểu có giọng vui vẻ
# [[ấn tượng|Ấn tượng]] (do âm thanh... gây ra).
# {{term|Y học}} [[cái|Cái]] [[thông]].
# [[eo biển|Eo biển]].
# Bong bóng cá.
 
{{-adj-}}
Hàng 27 ⟶ 37:
'''sound''' {{IPA|/ˈsɑʊnd/}}
# [[ngon lành|Ngon lành]] (ngủ).
 
{{-noun-}}
'''sound''' {{IPA|/ˈsɑʊnd/}}
# [[âm|Âm]], [[âm thanh]], [[tiếng]], [[tiếng động]].
#: ''vowel '''sound''''' — âm nguyên âm
# [[giọng|Giọng]].
#: ''statement has a cheerful '''sound''' in it'' — lời phát biểu có giọng vui vẻ
# [[ấn tượng|Ấn tượng]] (do âm thanh... gây ra).
 
{{-verb-}}
Hàng 44 ⟶ 46:
#: ''it sounds very hollow'' — nghe có vẻ trống rỗng quá
#: ''it sounds all right'' — nghe có vẻ được lắm
# [[dò|Dò]] (đáy sông, đáy biển... ).
 
# {{term|Y học}} [[dò|Dò]] bằng [[ống]] [[thông]].
{{-verb-}}
# [[thăm dò|Thăm dò]] (quyển khí... ).
# {{term|Nghĩa bóng}} [[thăm dò|Thăm dò]] (tư tưởng, tình cảm... ).
'''sound''' ''ngoại động từ'' {{IPA|/ˈsɑʊnd/}}
# Làm cho [[kêu]], [[thổi]], [[đánh]].
Hàng 57 ⟶ 61:
#: ''to '''sound''' a retreat'' — thổi hiệu lệnh rút lui
#: ''to '''sound''' someone's praises far and wide'' — ca ngợi ai khắp nơi xa gần
 
{{-noun-}}
'''sound''' {{IPA|/ˈsɑʊnd/}}
# {{term|Y học}} [[cái|Cái]] [[thông]].
 
{{-verb-}}
'''sound''' ''ngoại động từ'' {{IPA|/ˈsɑʊnd/}}
# [[dò|Dò]] (đáy sông, đáy biển... ).
# {{term|Y học}} [[dò|Dò]] bằng [[ống]] [[thông]].
# [[thăm dò|Thăm dò]] (quyển khí... ).
# {{term|Nghĩa bóng}} [[thăm dò|Thăm dò]] (tư tưởng, tình cảm... ).
 
{{-verb-}}
'''sound''' ''nội động từ'' {{IPA|/ˈsɑʊnd/}}
# [[lặn|Lặn]] xuống [[đáy]] (cá voi... ).
 
{{-noun-}}
'''sound''' {{IPA|/ˈsɑʊnd/}}
# [[eo biển|Eo biển]].
# Bong bóng cá.
 
{{-ref-}}