Khác biệt giữa bản sửa đổi của “show”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Wikipedia python library
 
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Wikipedia python library
Dòng 1:
{{-eng-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/ˈʃoʊ/}}
 
{{-noun-}}
'''show''' {{IPA|/ˈʃoʊ/}}
# Sự [[bày tỏ]].
#: ''to vote by '''show''' of hands'' — biểu quyết bằng giơ tay
# Sự [[trưng bày]]; cuộc [[triển lãm]].
# Sự [[phô trương]], sự [[khoe khoang]].
#: ''a fine '''show''' of blossom'' — cảnh muôn hoa khoe sắc
# {{term|Thông tục}} Cuộc [[biểu diễn]].
#: ''a film '''show''''' — một buổi chiếu phim
# [[bề ngoài|Bề ngoài]], [[hình thức]], sự [[giả]] đò, sự [[giả bộ]].
#: ''to do something for '''show''''' — làm việc gì để lấy hình thức
#: ''to be fond of '''show''''' — chuộng hình thức
#: ''his sympathy is mere '''show''''' — vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ
# {{term|Từ lóng}} [[cơ hội|Cơ hội]], [[dịp]].
#: ''to have no '''show''' at all'' — không gặp dịp
# {{term|Y học}} [[nước|Nước]] đầu ối.
# {{term|Từ lóng}} [[việc|Việc]], [[công việc]] [[kinh doanh]], [[việc làm]] ăn.
#: ''to run (boss) the '''show''''' — điều khiển mọi việc
# {{term|Quân sự}} , (từ lóng) [[trận]] đánh, [[chiến dịch]].
 
{{-expr-}}
* '''to give away the show x give good show!''': [[khá|Khá]] [[lắm]]!, hay [[lắm]]!
 
{{-verb-}}
'''show''' ''ngoại động từ showed; showed, shown'' {{IPA|/ˈʃoʊ/}}
# Cho [[xem]], cho [[thấy]], [[trưng bày]], đưa cho [[xem]]; [[tỏ ra]].
#: ''an aperture shows the inside'' — một khe hở cho ta thấy phía bên trong
#: ''to '''show''' trained tress'' — trưng bày cây cảnh
#: ''to '''show''' neither joy nor anger'' — không tỏ ra vui mà cũng không tỏ ra giận
#: ''to favour to somebody'' — tỏ sự chiếu cố đối với ai
# [[tỏ ra|Tỏ ra]], [[tỏ rõ]].
#: ''to '''show''' intelligence'' — tỏ ra thông minh
#: ''to '''show''' the authenticity of the tale'' — tỏ rõ câu chuyện là có thật
# Chỉ, [[bảo]], [[dạy]].
#: ''to '''show''' someone the way'' — chỉ đường cho ai
#: ''to '''show''' someone how to read'' — dạy ai đọc
# [[dẫn|Dẫn]], [[dắt]].
#: ''to '''show''' someone round the house'' — dẫn ai đi quanh nhà
#: ''to '''show''' someone to his room'' — dẫn ai về phòng
 
{{-verb-}}
'''show''' ''nội động từ'' {{IPA|/ˈʃoʊ/}}
# [[hiện|Hiện]] [[ra]], [[xuất hiện]], [[trông]] [[rõ]], [[ra]] trước [[công chúng]], (thông tục) [[ló]] [[mặt]], [[lòi]] [[ra]].
#: ''buds are just showing'' — nụ hoa đang nhú ra
#: ''he never shows [up] at big meetings'' — hắn không bao giờ ló mặt ra ở các cuộc họp lớn
#: ''your shirt's tails are showing'' — đuôi áo sơ mi anh lòi ra
 
{{-expr-}}
* '''to show in''': Đưa vào, [[dẫn]] vào.
* '''to whow off''': [[khoe khoang|Khoe khoang]], [[phô trương]] (của cải, tài năng).
* '''to show out''': Đưa [[ra]], [[dẫn]] [[ra]].
* '''to show up''':
*# Để [[lộ]] [[ra]], [[lộ]] [[mặt nạ]] (ai).
*# {{term|Thông tục}} [[xuất hiện|Xuất hiện]], [[ló]] [[mặt]] [[ra]], [[xuất]] đầu [[lộ diện]]; [[có mặt]].
*# {{term|Từ mỹ,nghĩa mỹ}} , (thông tục) [[vượt]] [[xa]], [[hơn]] nhiều.
* '''to show a clean pair of heels''': {{see-entry|heel|Heel}}
* '''to show the cloven hoof''': {{see-entry|hoof|Hoof}}
* '''to show one's colours''': Để [[lộ]] [[bản chất]] của [[mình]]; để [[lộ]] đảng [[phái]] của [[mình]].
* '''to show fight''': {{see-entry|fight|Fight}}
* '''to show one's hands''': Để [[lộ]] ý đồ của [[mình]].
* '''to show a leg''': {{see-entry|leg|Leg}}
* '''to show the white feather''': {{see-entry|feather|Feather}}
 
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
 
{{-fra-}}
{{-noun-}}
Hàng 14 ⟶ 84:
{{R:FVDP}}
 
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
 
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]]
[[en:show]]
[[fi:show]]
[[fr:show]]
[[gl:show]]
[[hu:show]]
[[io:show]]
[[it:show]]
[[pt:show]]
[[sr:show]]
[[ta:show]]
[[tr:show]]
[[uk:show]]
[[zh:show]]
 
[[en:show]]