Khác biệt giữa bản sửa đổi của “boo”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Wikipedia python library
(Không có sự khác biệt)

Phiên bản lúc 21:43, ngày 27 tháng 9 năm 2006

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA : /ˈbuː/

Thán từ

boo /ˈbuː/

  1. Ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu).

Động từ

boo ngoại động từ /ˈbuː/

  1. La ó (để phản đối, chế giễu).
  2. Đuổi ra.
    to boo a dog out — đuổi con chó ra

Tham khảo