Khác biệt giữa bản sửa đổi của “imitation”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
(Không có sự khác biệt)
|
Phiên bản lúc 12:51, ngày 24 tháng 6 năm 2006
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA : /ˌɪ.mə.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ
imitation /ˌɪ.mə.ˈteɪ.ʃən/
- Sự noi gương.
- Sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu.
- Đồ giả.
- (Âm nhạc) Sự phỏng mẫu.
- (Định ngữ) Giả.
- imitation leather — da giả
Tham khảo
- "imitation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)