Khác biệt giữa bản sửa đổi của “imitation”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
nKhông có tóm lược sửa đổi
(Không có sự khác biệt)

Phiên bản lúc 12:51, ngày 24 tháng 6 năm 2006

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA : /ˌɪ.mə.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ

imitation /ˌɪ.mə.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự noi gương.
  2. Sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu.
  3. Đồ giả.
  4. (Âm nhạc) Sự phỏng mẫu.
  5. (Định ngữ) Giả.
    imitation leather — da giả

Tham khảo