Khác biệt giữa bản sửa đổi của “voiced”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Wikipedia python library |
(Không có sự khác biệt)
|
Phiên bản lúc 07:51, ngày 26 tháng 9 năm 2006
Tiếng Anh
Tính từ
voiced
- (Ngôn ngữ học) Kêu.
- voiced consonant — phụ âm kêu
Tham khảo
- "voiced", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)